Có 2 kết quả:
討海 tǎo hǎi ㄊㄠˇ ㄏㄞˇ • 讨海 tǎo hǎi ㄊㄠˇ ㄏㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make one's living from the sea
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make one's living from the sea
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0